Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
ciseler
|
ngoại động từ
chạm
cửa chạm
(nghĩa bóng) đẽo gọt
đẽo gọt những câu thơ
cắt bằng kéo thành hình hoa lá (trên nhung)
khía (cá, thịt)
(nông nghiệp) tỉa nho lép (ở chùm nho)