Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
cisaille
|
danh từ giống cái
(thường số nhiều) kéo cắt (kim loại, giấy, bìa, cành cây...)
vụn bạc (đem nấu lại mà đúc tiền)