Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
cassentin
|
danh từ giống đực
(ngành in) ô chữ (ở hộp chữ in)
lỗ chảy (ở lò tinh luyện kim loại)