Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
cassement
|
danh từ giống đực
( Cassement de tête ) sự nhức đầu nhức óc (vì ồn ào, vì công việc túi bụi...)
(tiếng lóng, biệt ngữ) như casse 3
(từ hiếm, nghĩa ít dùng) như cassage