Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
cartel
|
danh từ giống đực
(kinh tế) cacten
khung trang trí đồng hồ treo; đồng hồ treo
trang trí khung tranh
(sử học) sự thách đấu gươm