Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
automne
|
danh từ giống đực
mùa thu
lá mùa thu
vãn thời, tuổi về già
lúc vãn thời, lúc về già
phản nghĩa Printemps ; jeunesse