Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
assister
|
nội động từ
dự
dự một phiên họp
dự (xem) một trận thi đấu quần vợt
ngoại động từ
giúp việc, phụ tá cho
phụ tá cho nhà phẫu thuật
phụ giúp cho ai trong công việc
có mặt bên cạnh (một người đang hấp hối)
(từ cũ, nghiã cũ) cứu trợ, cứu giúp
cứu trợ người nghèo khổ
phản nghĩa Abandonner , délaisser
(thân mật) sống lâu trăm tuổi (lời chúc người hắt hơi)