Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
artificier
|
danh từ giống đực
thợ pháo hoa; người đốt pháo hoa
(quân sự) quân nhân làm thuốc đạn
chuyên viên gỡ mìn