Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
appauvrissement
|
danh từ giống đực
sự nghèo đi, sự bần cùng hoá
sự nghèo đi của một quốc gia
sự thiếu máu
sự khai thác hết, sự làm khánh kiệt
sự làm khánh kiệt đất (làm cho đất trở nên cằn cỗi)
phản nghĩa Enrichissement