Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
ameublement
|
danh từ giống đực
đồ bày trong nhà
ngành công nghiệp sản xuất đồ bày trong nhà