Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
allègement
|
danh từ giống đực
sự làm nhẹ, sự giảm nhẹ
sự giảm nhẹ chương trình học
sự giảm thuế
(từ cũ, nghĩa cũ) điều an ủi
phản nghĩa Alourdissement , surcharge