Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
agitateur
|
danh từ
(chính trị) người khuấy động quần chúng, kẻ gây rối, kẻ xúi giục
danh từ giống đực
(hoá học) đũa khuấy
(kỹ thuật) máy khuấy