Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
administrer
|
ngoại động từ
quản lý
quản lý tài sản của một vị thành niên/của một người vô năng lực
cai trị, quản lý
ngài thị trưởng quản lý một ngôi làng
ban, cấp cho
cho uống thuốc nôn
cho ai một bài học
(tôn giáo) làm phép rửa tội cho ai
làm phép xức dầu thánh cho một người bệnh
đưa ra trước pháp luật
đưa chứng cứ ra trước pháp luật
(thân mật) nện, quất
quất mấy cú roi mây