Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
accomplissement
|
danh từ giống đực
sự hoàn thành, sự thực hiện
sự hoàn thành một ước mơ
phản nghĩa Ebauche , esquisse , préparation ; échec