Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
accolade
|
danh từ giống cái
sự ôm hôn
(sử) sự vỗ gươm vào vai (trong lễ phong kị sĩ)
dấu ngoặc ôm
(kiến trúc) trang trí hình ngoặc ôm