Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
aborder
|
nội động từ
ghé, cặp bến (thuyền, bè)
ghé vào một hòn đảo.
cập cảng.
ngoại động từ
ghé vào
ghé vào bờ biển.
tiến vào
cẩn thận tiến vào ngã tư.
bắt chuyện
bắt chuyện (với) người nào.
đề cập
đề cập một vấn đề.
áp mạn tiến công (tàu địch)
Phản nghĩa Appareiller , partir , quitter .