Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
vivace
|
tính từ
sống dai
cây sống dai
dai dẳng
thành kiến dai dẳng
(âm nhạc) hoạt
khúc alêgô hoạt
danh từ giống cái
cây sống dai, cây lưu niên