Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
oral
|
tính từ
(thuộc) miệng
khoang miệng
(y học) bằng đường miệng
truyền khẩu, truyền miệng
truyền thống truyền khẩu
(bằng) miệng
lời khai miệng
Phản nghĩa Ecrit , graphique
danh từ giống đực
kì thi miệng, kì thi vấn đáp
trượt kì thi vấn đáp
(sử học) mạng che mặt (của phụ nữ Do Thái thời Trung đại)