Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
monotone
|
tính từ
đơn điệu
bài hát đơn điệu
cuộc sống đơn điệu
(toán học) hàm đơn điệu
phản nghĩa Nuancé , varié . Divertissant