Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
indu
|
tính từ
(văn học) không đúng phép, trái lẽ thường, trái khoáy
về nhà vào một giờ trái khoáy
(luật học, pháp lý) không có cơ sở
yêu sách không có cơ sở
không mắc nợ
số tiền không mắc nợ
phản nghĩa Convenable , normal , régulier .
danh từ giống đực
nợ khống, nợ xuýt