Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
heur
|
danh từ giống đực
(từ cũ; nghĩa cũ) vận may
có vinh dự
tôi có vinh dự làm ông vui lòng không?
đồng âm Heure , heurt