Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
cire
|
danh từ giống cái
sáp ong, sáp
xi
(y học) ráy tai; nhử mắt
(động vật học) màng gốc mỏ (ở chim)
hợp lắm, vừa lắm
đến rất đúng lúc
ấy là một người nhu nhược dễ bị lung lạc
da vàng như nghệ