Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
benjamin
|
danh từ giống đực
con út
người con trai út trong gia đình
người nhỏ tuổi nhất (trong một đoàn thể)
phản nghĩa Aîné