Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
avent
|
danh từ giống đực
(tôn giáo) kì trai giới (trước lễ Nô-en)
đồng âm Avant