Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
émulation
|
danh từ giống cái
sự thi đua
óc tranh đua
sự thi đua (học tập) trong lớp