Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
weaver
['wi:və]
|
danh từ
người dệt vải, thợ dệt
chim sâu (chim vùng nhiệt đới, đan kết lá cây, cỏ, cành con.. làm tổ) (như) weaver-bird
Chuyên ngành Anh - Việt
weaver
['wi:və]
|
Kỹ thuật
cá thằn lằn
Sinh học
cá thằn lằn