Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
utility
[ju:'tiləti]
|
danh từ
sự có lợi, sự có ích; tính hữu dụng, tính thiết thực
vật có ích, vật dùng được
quần áo để mặc dầm mưa dãi nắng
đồ đạc loại thiết thực
thuyết vị lợi
( số nhiều) những ngành phục vụ công cộng (như) public utilities
(sân khấu) vai phụ (như) utility-man
tính từ
thực tiễn, tiêu chuẩn hoá chặt chẽ
tiện ích
Chuyên ngành Anh - Việt
utilities
|
Kinh tế
phiếu cổ phần ngành phục vụ công cộng
Kỹ thuật
hệ thống phụ trợ, các phương tiện dịch vụ chung (điện, nước, hơi...), tiện ích