Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
unmoved
[,ʌn'mu:vd]
|
tính từ
thản nhiên, thờ ơ
không thương xót, nhẫn tâm
không xúc động/mủi lòng
không ai động đến, bất động
không động đậy, không nhúc nhích
(nghĩa bóng) thản nhiên, không mủi lòng, không bị ảnh hưởng (vì các tình cảm thương hại, thông cảm..)
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
unmoved
|
unmoved
unmoved (adj)
indifferent, cold, unyielding, impassive, firm, adamant, unaffected, unfeeling, unresponsive, oblivious, insensitive
antonym: touched