Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
tuneless
['tju:nlis]
|
tính từ
không có giai điệu, không du dương, không êm ái; nghe chói tai
không có âm hưởng (nhạc cụ)
không đúng điệu
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
tuneless
|
tuneless
tuneless (adj)
unmusical, droning, monotone, atonal, monotonous, discordant
antonym: tuneful