Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
toward
[tə'wɔ:d]
|
Cách viết khác : towards [tə'wɔ:dz]
như towards
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
toward
|
toward
toward (prep)
  • in the direction of, to, near, just before
  • regarding, concerning, for, about, on, with regard to, with respect to, on the subject of, in relation to