Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
thickly
['θikli]
|
dày; dày đặc; thành lớp dày
cứng; khó; mệt nhọc; khó khăn; nặng nề
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
thickly
|
thickly
thickly (adv)
  • densely, heavily, profusely, abundantly, copiously, generously
    antonym: thinly
  • throatily, indistinctly, in a slurred voice, hoarsely, gruffly
    antonym: clearly