Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
sunglasses
['sʌn'glɑ:siz]
|
danh từ số nhiều
kính mát; kính râm
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
sunglasses
|
sunglasses
sunglasses (n)
  • dark glasses, shades, sunspecs
  • shades (informal), dark glasses, tinted lenses, sunspecs
  • sunspecs (informal), shades, dark glasses