Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
starboard
['sta:bəd]
|
danh từ
(hàng hải) mạn phải (tàu, thuyền); cánh phải (máy bay)
ngoại động từ
bẻ (lái) sang phải
Chuyên ngành Anh - Việt
starboard
['sta:bəd]
|
Kỹ thuật
mạn phải
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
starboard
|
starboard
starboard (adj)
right-hand, right, right-side
starboard (n)
right, right hand, right-hand side
antonym: port