Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
spoken
[spoukən]
|
thời quá khứ & động tính từ quá khứ của speak
như speak
tính từ
(trong từ ghép) nói theo một cách nào đó
nói hay
một người đàn ông nói nhẹ nhàng
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
spoken
|
spoken
spoken (adj)
verbal, vocal, oral, articulated, vocalized, pronounced, enunciated
antonym: written