Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
spirit-level
['spirit'levl]
|
danh từ
ống ni-vô (ống nhỏ bằng thuỷ tinh đổ gần đầy nước hay cồn, để lại một bọt không khí, dựa vào vị trí của bọt khí mà thử (xem) cái gì đó có nằm ngang hay không)
Chuyên ngành Anh - Việt
spirit-level
['spirit'levl]
|
Kỹ thuật
ni vô, ống thăng bằng (dùng bọt nước)
Toán học
ni vô, ống thăng bằng (dùng bọt nước)
Vật lý
ni vô, ống thăng bằng (dùng bọt nước)