Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
spectate
[spek'teit]
|
nội động từ
có mặt với tư cách người xem (trận đấu bóng...)