Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
spectate
[spek'teit]
|
nội động từ
có mặt với tư cách người xem (trận đấu bóng...)
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
spectate
|
spectate
spectate (v)
watch, observe, look, look on, take in, watch from a distance, witness, view
antonym: participate