Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
specs
[speks]
|
danh từ số nhiều
(thông tục) kính đeo mắt (như) spectacles , glasses
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
specs
|
specs
specs (n)
spectacles, glasses, goggles, eyeglasses (US, formal), pince-nez, monocle