Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
snore
[snɔ:]
|
danh từ
sự ngáy; tiếng ngáy
nội động từ
ngáy
thức dậy vì tiếng ngáy của mình
vừa nằm mê vừa ngáy khò khò
ngủ hết buổi sáng