Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
shabby
['∫æbi]
|
tính từ
mòn, sờn, hư hỏng, xấu, tồi tàn, tiều tuỵ
một căn nhà tồi tàn
áo trơ khố tải
ăn mặc xoàng xĩnh (về người)
đáng khinh, hèn hạ, đê tiện (về cách cư xử)
chơi xỏ ai một vố đê tiện