Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
seizing
['si:ziη]
|
danh từ
sự chiếm lấy, sự chiếm đoạt, sự cướp lấy, sự nắm lấy
sự tóm, sự bắt
(pháp lý) sự tịch thu, sự tịch biên
(hàng hải) sự buộc dây
(kỹ thuật) sự kẹt (máy)
Chuyên ngành Anh - Việt
seizing
['si:ziη]
|
Kỹ thuật
sự mài mòn do ma sát; sự tạo thành vết xước; kẹt, dính
Xây dựng, Kiến trúc
sự mài mòn do ma sát; sự tạo thành vết xước; kẹt, dính