Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
satchel
['sæt∫əl]
|
danh từ
cặp; túi đeo vai học sinh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
satchel
|
satchel
satchel (n)
bag, shoulder bag, haversack, school bag