Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
righteousness
['rait∫əsnis]
|
danh từ
tính ngay thẳng đạo đức; sự công bằng
sự chính đáng
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
righteousness
|
righteousness
righteousness (n)
virtue, morality, justice, decency, uprightness, rectitude, honesty, blamelessness
antonym: wickedness