Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
rice
[rais]
|
danh từ
thóc; gạo; cơm
lúa chưa xay
lúa xay rồi
bột gạo
cây lúa
lúa chiêm
lúa mùa
(thuộc ngữ) đồng lúa
(thuộc ngữ) ruộng lúa