Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
resistor
[ri'zistə]
|
danh từ
(vật lý) cái điện trở
Chuyên ngành Anh - Việt
resistor
[ri'zistə]
|
Kỹ thuật
bộ điện trở, cái biến trở
Vật lý
(cái) điện trở, (dây) điện trở
Xây dựng, Kiến trúc
điện trở, biến trở
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
resistor
|
resistor
resistor (n)
device, controller, regulator, rheostat