Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
reconstruction
[,ri:kən'strʌk∫n]
|
danh từ
sự dựng lại, sự xây dựng lại, sự tái thiết; sự được xây dựng lại
sự dựng lại, sự diễn lại (một vở kịch...)
(pháp lý) sự diễn lại, sự dựng lại (một tội ác..)
( Reconstruction ) (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Thời kỳ tái thiết (trong cuộc nội chiến ở Mỹ)
Chuyên ngành Anh - Việt
reconstruction
[,ri:kən'strʌk∫n]
|
Kinh tế
xây dựng lại
Kỹ thuật
sự xây dựng lại
Xây dựng, Kiến trúc
sự xây dựng lại, sự phục hồi, sự tái thiết, sự hoàn nguyên (lũ)
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
reconstruction
|
reconstruction
reconstruction (n)
rebuilding, renovation, reform, modernization, renewal, restoration, refurbishment, reestablishment