Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
rỏ
[rỏ]
|
to drip; to pour drop by drop; to instil
Từ điển Việt - Việt
rỏ
|
động từ
như nhỏ
rỏ thuốc đau mắt