Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
pulley
['puli]
|
danh từ
cái ròng rọc, pu-li (truyền động)
bánh xe, đai quấn gắn trên một cái trục và quay bằng dây curoa (để tăng thêm tốc độ, tăng lực..)
ngoại động từ
kéo bằng ròng rọc
mắc ròng rọc vào
Chuyên ngành Anh - Việt
pulley
['puli]
|
Hoá học
puli, ròng rọc, con lăn
Kỹ thuật
puli, ròng rọc, con lăn, tời
Toán học
ròng rọc
Vật lý
ròng rọc
Xây dựng, Kiến trúc
puli, ròng rọc, con lăn, tời
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
pulley
|
pulley
pulley (n)
winch, hoist, block and tackle