Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
presage
['presidʒ]
|
danh từ
điềm; linh cảm, linh tính, sự cảm thấy trước
ngoại động từ
tiên đoán, báo trước, nói trước, thấy trước, linh cảm thấy
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
presage
|
presage
presage (n)
portent, omen, sign, warning, signal, indication, augury, herald
presage (v)
foretell, foreshadow, portend, bode, sanction, augur, betoken (literary), signify