Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
plains
['pleinz]
|
tính từ
thuộc người da đỏ Bắc Mỹ vùng Đồng bằng Lớn
Từ điển Pháp - Việt
plaindre
|
ngoại động từ
thương xót, ái ngại, phàn nàn cho
thương xót những người bất hạnh
phàn nàn cho số phận của ai
đáng thương
đáng thương hơn là đáng trách
làm việc hăng say
nội động từ
(từ cũ, nghĩa cũ) than vãn, rên rỉ
người bệnh chỉ rên rỉ
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
plains
|
plains
plains (n)
grassland, prairie, savanna, steppe, heath, pampas, moor, parkland, lea (literary), downland, heathland, downs